Nghĩa của từ "start out" trong tiếng Việt

"start out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

start out

US /ˈstɑːrt aʊt/
"start out" picture

cụm động từ

bắt đầu làm việc gì đó, khởi hành, bắt đầu di chuyển

T​o begin to do something, especially in business or work.

Ví dụ:

She started out as a receptionist and became a manager.

Cô ấy bắt đầu là một lễ tân và sau đó trở thành quản lý.