Nghĩa của từ status trong tiếng Việt

status trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

status

US /ˈsteɪ.t̬əs/
UK /ˈsteɪ.t̬əs/
"status" picture

danh từ

trạng thái, tình trạng, địa vị, thân phận, thân thế, vị thế, cấp bậc, tư cách

The situation at a particular time during a process.

Ví dụ:

She updated her Facebook status to ‘in a relationship’.

Cô ấy đã cập nhật trạng thái Facebook của mình thành 'đang hẹn hò'.