Nghĩa của từ standard trong tiếng Việt

standard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

standard

US /ˈstæn.dɚd/
UK /ˈstæn.dɚd/
"standard" picture

tính từ

chuẩn, thông thường, được thừa nhận, làm tiêu chuẩn, được chấp nhận rộng rãi, trung bình

Used or accepted as normal or average.

Ví dụ:

White is the standard colour for this model of refrigerator.

Màu trắng là màu tiêu chuẩn của mẫu tủ lạnh này.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

chuẩn, tiêu chuẩn, trình độ, mức, hạng, hình tượng

A level of quality or attainment.

Ví dụ:

Their restaurant offers a high standard of service.

Nhà hàng của họ cung cấp một tiêu chuẩn dịch vụ cao.

Từ đồng nghĩa: