Nghĩa của từ "stand down" trong tiếng Việt

"stand down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stand down

US /stænd daʊn/
UK /stænd daʊn/
"stand down" picture

cụm động từ

từ chức, rút khỏi vị trí, rút lui

To leave a job or position.

Ví dụ:

The prime minister stood down after ten years in office.

Thủ tướng đã từ chức sau mười năm tại vị.