Nghĩa của từ "stand up" trong tiếng Việt

"stand up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stand up

US /ˈstænd ʌp/
"stand up" picture

cụm động từ

đứng lên, đứng dậy

To be in an upright position on your feet; to get yourself into an upright position on your feet.

Ví dụ:

I've been standing up all day and I'm really tired.

Tôi đã đứng lên cả ngày và tôi thực sự mệt mỏi.

tính từ

đứng, thẳng đứng, tấu hài độc thoại

Held, used, etc. while standing up.

Ví dụ:

The stand-up collar on his shirt gave a formal look.

Cổ áo đứng trên áo sơ mi của anh ấy tạo vẻ ngoài trang trọng.

danh từ

buổi tấu hài độc thoại, người tấu hài độc thoại

Stand-up comedy.

Ví dụ:

His stand-up at the comedy club was hilarious.

Buổi tấu hài độc thoại của anh ấy tại câu lạc bộ hài rất vui nhộn.