Nghĩa của từ "sit for" trong tiếng Việt

"sit for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit for

US /sɪt fɔːr/
UK /sɪt fɔːr/
"sit for" picture

cụm động từ

làm mẫu, ngồi làm mẫu, thay thế

To be a model for an artist or a photographer.

Ví dụ:

The CEO sat for a portrait to be featured in the company magazine.

Giám đốc điều hành đã ngồi làm mẫu cho một bức chân dung được đăng trên tạp chí công ty.