Nghĩa của từ "sit back" trong tiếng Việt

"sit back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit back

US /sɪt bæk/
UK /sɪt bæk/
"sit back" picture

cụm động từ

ngồi tựa lưng, ngồi thoải mái, thư giãn, nghỉ ngơi

To sit on something, usually a chair, in a relaxed position.

Ví dụ:

He sat back in his chair and started to read.

Anh ấy ngồi tựa lưng vào ghế và bắt đầu đọc sách.