Nghĩa của từ "fashion show" trong tiếng Việt

"fashion show" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion show

US /ˈfæʃ.ən ˌʃəʊ/
"fashion show" picture

danh từ

buổi trình diễn thời trang, chương trình biểu diễn thời trang

A show for the public where models wear new styles of clothes.

Ví dụ:

It includes a fashion show to showcase the area's fashion retailers.

Chương trình bao gồm một buổi trình diễn thời trang để giới thiệu các nhà bán lẻ thời trang trong khu vực.