Nghĩa của từ exhibit trong tiếng Việt
exhibit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exhibit
US /ɪɡˈzɪb.ɪt/
UK /ɪɡˈzɪb.ɪt/

danh từ
vật triển lãm, tang vật, vật trưng bày, cuộc triển lãm
An object or collection of objects on public display in an art gallery or museum or at a trade fair.
Ví dụ:
The museum is rich in exhibits.
Bảo tàng rất phong phú về các cuộc triển lãm.
Từ đồng nghĩa:
động từ
phô bày, trưng bày, triển lãm, bày tỏ, biểu lộ
1.
Publicly display (a work of art or item of interest) in an art gallery or museum or at a trade fair.
Từ liên quan: