Nghĩa của từ "sheet music" trong tiếng Việt
"sheet music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheet music
US /ˌʃiːt ˈmjuː.zɪk/

danh từ
bản nhạc
Music in its printed or written form, especially single sheets of paper not formed into a book.
Ví dụ:
The piano lid was up, with sheet music ready on the stand.
Nắp đàn piano được mở, với bản nhạc đã sẵn sàng trên giá.