Nghĩa của từ "shake off" trong tiếng Việt

"shake off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shake off

US /ˈʃeɪk ɑːf/
"shake off" picture

cụm động từ

cắt đuôi, thoát khỏi, loại bỏ

To get away from somebody who is following or running after you.

Ví dụ:

We managed to shake off the photographers.

Chúng tôi đã xoay xở để thoát khỏi các nhiếp ảnh gia.