Nghĩa của từ shake trong tiếng Việt

shake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shake

US /ʃeɪk/
UK /ʃeɪk/
"shake" picture

động từ

lắc, rung, lung lay, lay động, làm náo động

(of a structure or area of land) tremble or vibrate.

Ví dụ:

Buildings shook in Sacramento.

Các tòa nhà rung chuyển ở Sacramento.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự rung, lắc, động đất, sự run, sự giũ, một thoáng, cốc sữa trứng

An act of shaking.

Ví dụ:

She gave her red curls a shake.

Cô ấy lắc những lọn tóc đỏ của mình.

Từ liên quan: