Nghĩa của từ "sewing machine" trong tiếng Việt

"sewing machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sewing machine

US /ˈsəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
"sewing machine" picture

danh từ

máy khâu, máy may

A machine that is used for joining together pieces of cloth, with a needle that is operated either by turning a handle or by electricity.

Ví dụ:

A sewing machine can last for twenty years.

Một chiếc máy khâu có thể sử dụng được trong hai mươi năm.