Nghĩa của từ sewing trong tiếng Việt

sewing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sewing

US /ˈsoʊ.ɪŋ/
UK /ˈsoʊ.ɪŋ/
"sewing" picture

danh từ

sự may vá, sự khâu vá, đồ đang được may

The skill or activity of making or repairing clothes or other things made from cloth.

Ví dụ:

I'm not very good at sewing.

Tôi không giỏi may vá lắm.

Từ đồng nghĩa: