Nghĩa của từ "sewing kit" trong tiếng Việt

"sewing kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sewing kit

US /ˈsəʊ.ɪŋ ˌkɪt/
"sewing kit" picture

danh từ

bộ kim chỉ

A small set of things such as needles and thread that are needed for simple sewing tasks.

Ví dụ:

These little sewing kits are perfect for hotel rooms, for your wedding guests, or for travel!

Những bộ kim chỉ nhỏ này rất phù hợp để trang trí trong phòng khách sạn, cho khách dự đám cưới của bạn hoặc khi đi du lịch!