Nghĩa của từ "mess kit" trong tiếng Việt

"mess kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mess kit

US /ˈmes kɪt/
"mess kit" picture

danh từ

gà mên

A metal tin used by soldiers for cooking, eating and drinking.

Ví dụ:

On the back of the vest is a large pouch that would be perfect for a mess kit.

Phía sau áo vest là một chiếc túi lớn sẽ rất phù hợp để đựng một bộ gà mên.