Nghĩa của từ "settle for" trong tiếng Việt

"settle for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

settle for

US /ˈset.l̩ fɔːr/
UK /ˈset.l̩ fɔːr/
"settle for" picture

cụm động từ

chấp nhận (một cách miễn cưỡng)

To accept something that is not exactly what you want but is the best that is available.

Ví dụ:

She didn’t want to settle for a lower salary, but she needed the job.

Cô ấy không muốn chấp nhận mức lương thấp hơn, nhưng cô ấy cần công việc.