Nghĩa của từ "senior citizen" trong tiếng Việt
"senior citizen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
senior citizen
US /ˌsiː.ni.ə ˈsɪt.ɪ.zən/

danh từ
người cao tuổi, người già, người đã về hưu
An old person.
Ví dụ:
Discounts are available for senior citizens.
Giảm giá có sẵn cho người cao tuổi.