Nghĩa của từ self-motivated trong tiếng Việt

self-motivated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

self-motivated

US /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
"self-motivated" picture

tính từ

năng động, năng nổ

Able and willing to work without being told what to do.

Ví dụ:

The successful candidate should be self-motivated.

Các ứng cử viên thành công nên năng động.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: