Nghĩa của từ self-conscious trong tiếng Việt
self-conscious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-conscious
US /ˌselfˈkɒn.ʃəs/

tính từ
e dè, ngượng ngập, tự giác, tự ý thức
Nervous or embarrassed about your appearance or what other people think of you.
Ví dụ:
She was a shy, self-conscious girl.
Cô ấy là một cô gái nhút nhát, e dè.
Từ trái nghĩa: