Nghĩa của từ fashion-conscious trong tiếng Việt

fashion-conscious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion-conscious

US /ˈfæʃ.ənˌkɒn.ʃəs/
"fashion-conscious" picture

tính từ

ưu chuộng thời trang, đam mê thời trang

Interested in the latest fashions and in wearing fashionable clothes.

Ví dụ:

your average fashion-conscious teenager

thanh thiếu niên trung bình ưa chuộng thời trang