Nghĩa của từ save trong tiếng Việt

save trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

save

US /seɪv/
UK /seɪv/
"save" picture

động từ

cứu nguy, cứu vớt, dành dụm, lưu, tiết kiệm, giữ lại, để dành, cản phá, đỡ, cứu rỗi

Keep safe or rescue (someone or something) from harm or danger.

Ví dụ:

She saved a boy from drowning.

Cô ấy đã cứu một cậu bé khỏi chết đuối.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

pha phá bóng cứu nguy

An instance of a relief pitcher saving a game.

Ví dụ:

The goalkeeper made a great save in the last minute of the game.

Thủ môn đã có một pha phá bóng cứu nguy xuất sắc ở phút cuối cùng của trận đấu.

giới từ

trừ ra, ngoài ra, ngoại trừ

But or except for.

Ví dụ:

They found all the lost documents save one.

Họ tìm thấy tất cả các tài liệu bị mất lưu trừ ra một cái.