Nghĩa của từ sanity trong tiếng Việt

sanity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sanity

US /ˈsæn.ə.t̬i/
UK /ˈsæn.ə.t̬i/

danh từ

sự đứng đắn, sự lương tri, sự tráng kiện, tính ngay thẳng

the ability to think and behave in a normal and rational manner; sound mental health.
Ví dụ:
I began to doubt my own sanity
Từ trái nghĩa: