Nghĩa của từ "mental health" trong tiếng Việt

"mental health" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mental health

US /ˌmen.təl ˈhelθ/
"mental health" picture

danh từ

sức khỏe tinh thần

The condition of someone's mind and whether or not they are suffering from any mental illness.

Ví dụ:

Laughing is good for your mental health.

Cười rất tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.