Nghĩa của từ rationality trong tiếng Việt
rationality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rationality
US /ˌræʃ.ənˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌræʃ.ənˈæl.ə.t̬i/
tính hợp lý
danh từ
the quality of being based on clear thought and reason, or of making decisions based on clear thought and reason:
Ví dụ:
Science rests on the ideals of objectivity and rationality.
Từ liên quan: