Nghĩa của từ wits trong tiếng Việt
wits trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wits
US /wɪts/
trí thông minh
danh từ số nhiều
practical intelligence or understanding:
Ví dụ:
She’s learned to survive on her wits.
Từ liên quan: