Nghĩa của từ "rule out" trong tiếng Việt
"rule out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rule out
US /ˈruːl aʊt/

cụm động từ
ngăn ngừa, loại trừ, bác bỏ
To decide or say officially that something is impossible or will not happen, or that something or someone is not suitable.
Ví dụ:
The police haven't yet ruled out murder.
Cảnh sát vẫn chưa loại trừ tội giết người.