Nghĩa của từ "golden rule" trong tiếng Việt

"golden rule" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

golden rule

US /ˌɡəʊl.dən ˈruːl/
"golden rule" picture

danh từ

nguyên tắc vàng

An important rule or principle, especially in a particular situation.

Ví dụ:

The golden rule for working in any factory is to observe its safety regulations.

Nguyên tắc vàng khi làm việc trong bất kỳ nhà máy nào là tuân thủ các quy định về an toàn của nhà máy.