Nghĩa của từ "rule book" trong tiếng Việt

"rule book" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rule book

US /ˈruːl bʊk/
"rule book" picture

danh từ

sách luật

The set of ideas or principles that control an organization, job, or activity.

Ví dụ:

The industry rule book needs to be updated to meet new safety standards.

Sách luật ngành cần được cập nhật để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới.