Nghĩa của từ redeem trong tiếng Việt
redeem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
redeem
US /rɪˈdiːm/
UK /rɪˈdiːm/
động từ
chuộc lại, chuộc tù nhân, giử lời hứa, làm trọn, mua lại, phóng thích, thả, trả lần số nợ
1. compensate for the faults or bad aspects of (something).
Ví dụ:
a disappointing debate redeemed only by an outstanding speech