Nghĩa của từ justify trong tiếng Việt

justify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

justify

US /ˈdʒʌs.tə.faɪ/
UK /ˈdʒʌs.tə.faɪ/
"justify" picture

động từ

bào chữa, thanh minh, biện minh

To show that something is reasonable, right, or true.

Ví dụ:

New evidence from a self-confessed liar was not enough to justify a retrial.

Bằng chứng mới từ một kẻ nói dối tự thú nhận không đủ để biện minh cho một phiên tòa xét xử lại.