Nghĩa của từ regain trong tiếng Việt

regain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regain

US /rɪˈɡeɪn/
UK /rɪˈɡeɪn/
"regain" picture

động từ

giành lại, lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại

To take or get possession of something again.

Ví dụ:

The government has regained control of the capital from rebel forces.

Chính phủ đã giành lại quyền kiểm soát thủ đô từ lực lượng nổi dậy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: