Nghĩa của từ recover trong tiếng Việt
recover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recover
US /rɪˈkʌv.ɚ/
UK /rɪˈkʌv.ɚ/

động từ
khỏi bệnh, bình phục, tỉnh lại, giành lại, hồi phục, sửa lại
Return to a normal state of health, mind, or strength.
Ví dụ:
Neil is still recovering from the shock.
Neil vẫn đang hồi phục sau cú sốc.
Từ đồng nghĩa: