Nghĩa của từ raise trong tiếng Việt
raise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raise
US /reɪz/
UK /reɪz/

động từ
nâng lên, đưa lên, giơ lên, tăng, đề xuất, gọi về, đưa ra
1.
Lift or move to a higher position or level.
danh từ
sự tăng lên, sự tăng lương
An increase in salary.
Ví dụ:
He wants a raise and some perks.
Anh ấy muốn tăng lương và một số đặc quyền.
Từ liên quan: