Nghĩa của từ elevate trong tiếng Việt
elevate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elevate
US /ˈel.ə.veɪt/
UK /ˈel.ə.veɪt/

động từ
nâng cao, nâng lên, đưa lên, giương lên, ngẩng lên, cất cao (giọng)
To give somebody/something a higher position or rank, often more important than they deserve.
Từ liên quan: