Nghĩa của từ "rack rate" trong tiếng Việt
"rack rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rack rate
US /ˈræk ˌreɪt/

danh từ
giá niêm yết
The official price that a hotel advertises for a room, not including any special offer or price reduction.
Ví dụ:
The hotel group is offering rooms at £29 where rack rates are typically £90.
Tập đoàn khách sạn đang cung cấp phòng với giá 29 bảng Anh trong khi giá niêm yết thường là 90 bảng Anh.