Nghĩa của từ "dish rack" trong tiếng Việt

"dish rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dish rack

US /ˈdɪʃ ˌræk/
"dish rack" picture

danh từ

khay để ráo chén đĩa

A frame in which plates can be put vertically, especially so that they can dry after being washed.

Ví dụ:

He put the wet dishes in the dish rack.

Anh ấy đặt những đĩa ướt vào khay để ráo chén đĩa.