Nghĩa của từ "wine rack" trong tiếng Việt

"wine rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine rack

US /ˈwaɪn ˌræk/
"wine rack" picture

danh từ

giá đựng rượu

A wooden or metal frame used to store bottles of wine horizontally.

Ví dụ:

A chrome-plated worktop wine rack, holding just six bottles.

Giá đựng rượu trên mặt bàn mạ crom chỉ chứa được sáu chai.