Nghĩa của từ "quota system" trong tiếng Việt

"quota system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quota system

US /ˈkwəʊtə sɪstəm/
"quota system" picture

danh từ

hệ thống hạn ngạch, chế độ định ngạch

A method of setting a limit on how much of something a country or company is allowed to have, produce, import, etc.

Ví dụ:

The proposed change in the quota system would add millions of barrels of oil to the world market.

Sự thay đổi được đề xuất trong hệ thống hạn ngạch sẽ bổ sung hàng triệu thùng dầu vào thị trường thế giới.