Nghĩa của từ quota trong tiếng Việt

quota trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quota

US /ˈkwoʊ.t̬ə/
UK /ˈkwoʊ.t̬ə/
"quota" picture

danh từ

hạn ngạch, phần, chỉ tiêu

A fixed, limited amount or number that is officially allowed.

Ví dụ:

The country now has a quota on immigration.

Nước này hiện có hạn ngạch nhập cư.

Từ liên quan: