Nghĩa của từ "sound system" trong tiếng Việt

"sound system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sound system

US /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/
"sound system" picture

danh từ

hệ thống tăng cường âm thanh, hệ thống âm thanh

A piece or several pieces of electronic equipment that can be used to play music from recordings, radio broadcasts, etc.

Ví dụ:

It is very important that sound systems provide clear and reliable amplification.

Điều rất quan trọng là hệ thống tăng cường âm thanh phải cung cấp khả năng khuếch đại rõ ràng và đáng tin cậy.