Nghĩa của từ "stereo system" trong tiếng Việt
"stereo system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stereo system
US /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/

danh từ
dàn máy hát (có loa), hệ thống âm thanh
An electronic system that plays an audio source over loudspeakers.
Ví dụ:
He put a disc into the four-speaker stereo system.
Anh ấy đặt một chiếc đĩa vào dàn máy hát bốn loa.