Nghĩa của từ "remote control" trong tiếng Việt

"remote control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

remote control

US /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
"remote control" picture

danh từ

thiết bị điều khiển từ xa

A system for controlling something such as a machine or vehicle from a distance, by using electrical or radio signals.

Ví dụ:

I use a remote control to change channel.

Tôi sử dụng thiết bị điều khiển từ xa để chuyển kênh.