Nghĩa của từ "control panel" trong tiếng Việt

"control panel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

control panel

US /kənˈtrəʊl ˌpæn.əl/
"control panel" picture

danh từ

bảng điều khiển

The part of a machine or system that contains its controls.

Ví dụ:

Type your code into the control panel to set the burglar alarm.

Nhập mã của bạn vào bảng điều khiển để đặt báo trộm.