Nghĩa của từ "in control" trong tiếng Việt

"in control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in control

US /ɪn kənˈtrəʊl/
"in control" picture

thành ngữ

nắm quyền kiểm soát, nắm quyền điều hành

controlling something or having the power to control something

Ví dụ:

He's reached retiring age, but he's still firmly in control.

Anh ấy đã đến tuổi nghỉ hưu, nhưng anh ấy vẫn nắm quyền kiểm soát vững chắc.