Nghĩa của từ controlled trong tiếng Việt
controlled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
controlled
US /kənˈtroʊld/
UK /kənˈtroʊld/

tính từ
được kiểm soát, được điều khiển
Not showing emotion; having one's feelings under control.
Ví dụ:
His every word seemed to be calm and controlled.
Từng lời nói của anh ấy dường như đã bình tĩnh và được kiểm soát.