Nghĩa của từ preserve trong tiếng Việt

preserve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preserve

US /prɪˈzɝːv/
UK /prɪˈzɝːv/
"preserve" picture

động từ

bảo quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn, bảo toàn, bảo vệ, dành riêng

Maintain (something) in its original or existing state.

Ví dụ:

All records of the past were zealously preserved.

Tất cả các ghi chép của quá khứ đã được bảo tồn một cách nhiệt tình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

mứt, khu vực cấm săn bắn, lĩnh vực riêng biệt

Food made with fruit preserved in sugar, such as jam or marmalade.

Ví dụ:

She like apricot preserve.

Cô ấy thích mứt ô mai.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: