Nghĩa của từ preservation trong tiếng Việt

preservation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

preservation

US /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/
UK /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/
"preservation" picture

danh từ

sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì

The act of keeping something the same or of preventing it from being damaged.

Ví dụ:

There is great public concern about some of the chemicals used in food preservation.

Công chúng rất lo ngại về một số hóa chất được sử dụng trong bảo quản thực phẩm.

Từ liên quan: