Nghĩa của từ maintain trong tiếng Việt

maintain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maintain

US /meɪnˈteɪn/
UK /meɪnˈteɪn/
"maintain" picture

động từ

duy trì, bảo tồn, giữ gìn

cause or enable (a condition or state of affairs) to continue.

Ví dụ:

The need to maintain close links between industry and schools.

Nhu cầu duy trì liên kết chặt chẽ giữa công nghiệp và trường học.

Từ trái nghĩa: