Nghĩa của từ conserve trong tiếng Việt
conserve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conserve
US /kənˈsɝːv/
UK /kənˈsɝːv/

động từ
bảo tồn, giữ gìn, tiết kiệm
danh từ
mứt (hoa quả)
A type of jam in which the fruit is whole or in large pieces.
Ví dụ:
strawberry conserve
mứt dâu
Từ đồng nghĩa: