Nghĩa của từ conserve trong tiếng Việt

conserve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conserve

US /kənˈsɝːv/
UK /kənˈsɝːv/
"conserve" picture

động từ

bảo tồn, giữ gìn, tiết kiệm

To keep and protect something from damage, change, or waste.

Ví dụ:

The nationalists are very eager to conserve their customs and language.

Những người theo chủ nghĩa dân tộc rất mong muốn bảo tồn phong tục và ngôn ngữ của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

mứt (hoa quả)

A type of jam in which the fruit is whole or in large pieces.

Ví dụ:

strawberry conserve

mứt dâu

Từ đồng nghĩa: